TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

holography

phép toàn ký

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép toàn ành

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

kỹ thuật toàn ký

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

holography

holography

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

holography

Holographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holografie

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

holography

holographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holographie /f/M_TÍNH, V_LÝ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) VLB_XẠ, VLD_ĐỘNG/

[EN] holography

[VI] phép toàn ký

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

holography

kỹ thuật toàn ký

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holography /SCIENCE/

[DE] Holographie

[EN] holography

[FR] holographie

holography /TECH/

[DE] Holographie

[EN] holography

[FR] holographie

holography /IT-TECH/

[DE] Holographie

[EN] holography

[FR] holographie

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

holography

phép toàn ký Phương pháp tái tạo hình ảnh ba chiều nhờ ghi các hình giao thoa ánh sáng trên phương tiện như phim (tạo ra ảnh toàn ký),

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

holography

Holografie

holography

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

holography

phép toàn ành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

holography

phép toàn ký