Việt
làm đồng nhất
sự làm đồng tính
sự đồng tính hoá
hòa tan
làm cho đồng nhất
nung nóng kim loại để có cấu trúc đồng nhất
đồng nhất hóa
Anh
homogenizing
homogenation
blending
homogenization
homogenising
Đức
Homogenisieren
Diffusionsglühen
Homogengluehen
Pháp
homogénéisation
recuit d'homogénéisation
recuit de diffusion
traitement d'homogénéisation
traitement de diffusion
Diffusionsglühen,Homogengluehen,Homogenisieren /INDUSTRY-METAL/
[DE] Diffusionsglühen; Homogengluehen; Homogenisieren
[EN] homogenising; homogenizing
[FR] homogénéisation; recuit d' homogénéisation; recuit de diffusion; traitement d' homogénéisation; traitement de diffusion
homogenisieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) hòa tan; làm cho đồng nhất;
(Metall- bearb ) nung nóng kim loại để có cấu trúc đồng nhất;
(bildungsspr ) đồng nhất hóa;
Homogenisieren /nt/C_DẺO/
[EN] homogenization, homogenizing
[VI] sự làm đồng tính, sự đồng tính hoá
[VI] làm đồng nhất
[EN] homogenizing, homogenation