Hose /['ho:za], die; -, -n/
(häufig auch im PI mit singularischer Bed ) cái quần;
jmdm. geht die Hose mit Grundeis : (ai) cảm thấy sợ hãi jmds. Hosen sind voll : (tiếng lóng) ai sợ xanh mặt, sợ đến vãi ra quần [zu Hause, daheim] die Hosen anhaben (ugs.) : (đàn bà) là người chỉ huy ở nhà die Hosen runterlassen : (tiếng lóng) thú nhận, nói hết die Hose, Hosen [gestrichen] voll haben : (tiếng lóng) sợ xanh mặt die :