Việt
Quần tây dài
Anh
trousers
Đức
Hose
Pháp
pantalon
His hair is uncombed and his trousers are too big.
Tóc không chải, quần rộng thùng thình.
trousers /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Hose
[EN] trousers
[FR] pantalon