TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trousers

Quần tây dài

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

trousers

trousers

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trousers

Hose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trousers

pantalon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His hair is uncombed and his trousers are too big.

Tóc không chải, quần rộng thùng thình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trousers /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Hose

[EN] trousers

[FR] pantalon

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trousers

Quần tây dài