Việt
động cơ kiểu pittông
động cơ tịnh tiến qua lại
Anh
reciprocating piston engine
piston engine
reciprocating engine
internal combustion piston engine
piston-stroke engine
Đức
Hubkolbenmotor
Pháp
moteur à mouvement alternatif
moteur à pistons
moteur à pistons alternatifs
Hubkolbenmotor /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hubkolbenmotor
[EN] piston engine; reciprocating engine; reciprocating piston engine
[FR] moteur à mouvement alternatif; moteur à pistons; moteur à pistons alternatifs
Hubkolbenmotor /m/ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] piston engine, reciprocating engine
[VI] động cơ kiểu pittông, động cơ tịnh tiến qua lại