Kolbenmaschine /f/ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] reciprocating engine
[VI] động cơ tịnh tiến
Hubkolbenmotor /m/ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] piston engine, reciprocating engine
[VI] động cơ kiểu pittông, động cơ tịnh tiến qua lại
Kolbenmotor /m/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/
[EN] piston engine, reciprocating engine
[VI] động cơ pittông, động cơ tịnh tiến