TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ tịnh tiến

động cơ tịnh tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

động cơ pittông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

động cơ tịnh tiến

 piston engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocating engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocating engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

piston engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

piston engines

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

động cơ tịnh tiến

Kolbenmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolbenmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolbenmotoren

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kolbenmotoren

[VI] Động cơ pittông, động cơ tịnh tiến

[EN] piston engines

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolbenmaschine /f/ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] reciprocating engine

[VI] động cơ tịnh tiến

Kolbenmotor /m/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/

[EN] piston engine, reciprocating engine

[VI] động cơ pittông, động cơ tịnh tiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piston engine

động cơ tịnh tiến

 reciprocating engine

động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)

 reciprocating engine /ô tô/

động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)

Là động cơ mà pít-tông chuyển động lên, xuống (tịnh tiến) trong xi lanh, làm quay trục khuỷu.

 piston engine /điện lạnh/

động cơ tịnh tiến

 reciprocating engine /điện lạnh/

động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)