reciprocating engine /cơ khí & công trình/
động cơ kiểu qua lại
reciprocating engine /cơ khí & công trình/
động cơ pittông tịnh tiến
reciprocating engine
động cơ pittông tịnh tiến
reciprocating engine
động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
reciprocating engine /ô tô/
động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
Là động cơ mà pít-tông chuyển động lên, xuống (tịnh tiến) trong xi lanh, làm quay trục khuỷu.
reciprocating engine /điện lạnh/
động cơ pittông tịnh tiến
reciprocating engine /điện lạnh/
động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
free piston engine, reciprocating engine
động cơ kiểu pittông tự do