TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

humanmedizin

y học về con người

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuốc người

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

y học về con nguôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

humanmedizin

human medicine

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

humanmedizin

Humanmedizin

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

humanmedizin

Médecine humaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Humanmedizin /die (o. P1)/

y học về con người (để phân biệt với thú y);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

humanmedizin /f =/

y học về con nguôi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Humanmedizin

[DE] Humanmedizin

[EN] medicine

[FR] Médecine humaine

[VI] Thuốc người

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Humanmedizin

[EN] human medicine

[VI] y học về con người