TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

médecine humaine

Thuốc người

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vi sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

y học nhân văn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

médecine humaine

medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical microbiology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

médecine humaine

Humanmedizin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mikrobiologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

humanmedizinische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

médecine humaine

Médecine humaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Microbiologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Médecine humaine

[DE] Humanmedizin

[EN] medicine

[FR] Médecine humaine

[VI] Thuốc người

Microbiologie,médecine humaine

[DE] Mikrobiologie, humanmedizinische

[EN] medical microbiology

[FR] Microbiologie, médecine humaine

[VI] Vi sinh, y học nhân văn