TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

humusboden

đất mùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

humusboden

humus soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

humusboden

Humusboden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humushaltiger Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

humusboden

sol humifère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Humusboden,humushaltiger Boden /SCIENCE/

[DE] Humusboden; humushaltiger Boden

[EN] humus soil

[FR] sol humifère

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Humusboden /der/

đất mùn; đất bùn;