Việt
tiền lương chét đói
tiền lương ít ỏi
đồng lương chết đói
đồng lương ít ỏi
Đức
Hungerlohn
Hungerlohn /der (abwertend)/
đồng lương chết đói; đồng lương ít ỏi;
Hungerlohn /m -(e)s, -löhne/
tiền lương chét đói, tiền lương ít ỏi; Hunger