Việt
đồng lương ít ỏi
đồng lương chết đói
Đức
Almosen
Hungerlohn
für ein Almosen arbeiten müssen
phải làm việc vỉ vài đồng tiền ít ỏi.
Almosen /['almo:zon], das; -s, -/
(abwertend) đồng lương ít ỏi;
phải làm việc vỉ vài đồng tiền ít ỏi. : für ein Almosen arbeiten müssen
Hungerlohn /der (abwertend)/
đồng lương chết đói; đồng lương ít ỏi;