Việt
hàng chữ xuống dòng sai
lỗi sắp chữ hay dàn trang
Anh
widow
Đức
Hurenkind
Überhangszeile
Pháp
veuve
Hurenkind,Überhangszeile /IT-TECH/
[DE] Hurenkind; Überhangszeile
[EN] widow
[FR] veuve
Hurenkind /das (Druckerspr.)/
hàng chữ xuống dòng sai (bị lọt sang đầu cột hay đầu trang mới); lỗi sắp chữ hay dàn trang;