TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrierung

hydro hóa <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự hyđro hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hyđrô hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hydrierung

hydrogenation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hydrierung

Hydrierung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hydrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydrierung

hydrogénation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hydrierung /die; - (Chemie)/

sự hyđrô hóa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydrierung /f/HOÁ, D_KHÍ, (lọc dầu, tinh lọc) CNT_PHẨM/

[EN] hydrogenation

[VI] sự hyđro hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hydrierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hydrierung

[EN] hydrogenation

[FR] hydrogénation

Hydrieren,Hydrierung /FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hydrieren; Hydrierung

[EN] hydrogenation

[FR] hydrogénation

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hydrierung

[EN] hydrogenation

[VI] hydro hóa < h>