Anh
hydrogenation
Đức
Hydrieren
Hydrierung
Pháp
hydrogénation
hydrogénation /FOOD,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hydrieren; Hydrierung
[EN] hydrogenation
[FR] hydrogénation
hydrogénation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hydrierung
hydrogénation [idR03enasjô] n. f. Sự hydrô hóa (họp hyđrô vào một chất khác).