TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hygiene

Vệ sinh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khoa chăm sóc và giữ gìn sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vệ sinh học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hygiene

Hygiene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hygiene

Hygiene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hygiene

L'hygiène

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hygiene /[hy'gie:no], die; -/

(Med ) khoa chăm sóc và giữ gìn sức khỏe (Gesund heitslehre);

Hygiene /[hy'gie:no], die; -/

vệ sinh học; môn vệ sinh; phép vệ sinh (Sauberkeit, Reinlichkeit);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hygiene

[DE] Hygiene

[EN] hygiene

[FR] L' hygiène

[VI] Vệ sinh

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hygiene

[EN] hygiene

[VI] vệ sinh

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hygiene

[EN] Hygiene

[VI] Vệ sinh