Việt
tính giảm nhiệt
tính hạ nhiệt
sự giảm thân nhiệt
sự cô' tình hạ thân nhiệt với mục đích chữa trị
Anh
hypothermia
hypothermy
Đức
Hypothermie
Unterkuehlung
Pháp
hypothermie
Hypothermie,Unterkuehlung /SCIENCE/
[DE] Hypothermie; Unterkuehlung
[EN] hypothermia; hypothermy
[FR] hypothermie
Hypothermie /die; -, -n (Med.)/
(o Pl ) sự giảm thân nhiệt;
sự cô' tình hạ thân nhiệt với mục đích chữa trị;
Hypothermie /f/VT_THUỶ/
[EN] hypothermia
[VI] tính giảm nhiệt, tính hạ nhiệt