Việt
tính hạ nhiệt
tính giảm nhiệt
Anh
hypothermia
Đức
Hypothermie
Hypothermie /f/VT_THUỶ/
[EN] hypothermia
[VI] tính giảm nhiệt, tính hạ nhiệt
hypothermia /giao thông & vận tải/
hypothermia /y học/