TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ir

Cao su isopren

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cao su metyl butađien

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

truy tìm thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia hồng ngoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indische Rúpie đồng ru pi Ân độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Iridium iri đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Infanterieregiment trung đoàn bộ binh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ir £

irisches Pfund đồng fun lêdăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ir

IR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ir

IR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ir £

Ir £

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iR

Indische Rúpie đồng ru pi Ân độ.

Ir

Iridium (hóa) iri đi.

IR

Infanterieregiment trung đoàn bộ binh.

Ir £

irisches Pfund đồng fun lêdăng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IR /v_tắt/M_TÍNH/

[EN] (Wiederauffinden von Informationen) IR (information retrieval)

[VI] truy tìm thông tin

IR /v_tắt/C_DẺO (Infrarot), Q_HỌC (Infrarot) V_LÝ (Infrarot) VLB_XẠ (Infrarot)/

[EN] IR (infrared)

[VI] tia hồng ngoại

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

IR

[EN] IR (isoprene rubber)

[VI] Cao su isopren (C5H8), cao su metyl butađien