Việt
Cao su isopren
cao su metyl butađien
truy tìm thông tin
tia hồng ngoại
Indische Rúpie đồng ru pi Ân độ.
Iridium iri đi.
Infanterieregiment trung đoàn bộ binh.
irisches Pfund đồng fun lêdăng.
Anh
IR
Đức
Ir £
iR
Ir
Iridium (hóa) iri đi.
IR /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (Wiederauffinden von Informationen) IR (information retrieval)
[VI] truy tìm thông tin
IR /v_tắt/C_DẺO (Infrarot), Q_HỌC (Infrarot) V_LÝ (Infrarot) VLB_XẠ (Infrarot)/
[EN] IR (infrared)
[VI] tia hồng ngoại
[EN] IR (isoprene rubber)
[VI] Cao su isopren (C5H8), cao su metyl butađien