TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia hồng ngoại

tia hồng ngoại

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức xạ hồng ngoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tia hồng ngoại

Infra – red

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Infrared Radiation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infrared

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

infra-red

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 i.r

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infra-red ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultra-red ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infrared ray

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

infra-red rays

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

IR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

infrared rays

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tia hồng ngoại

Infrarot

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infrarot-Strahlung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Infrarotstrahl

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

IR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infrarotstrahlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ultrarot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tia hồng ngoại

infrarouge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Infrarot- oder Ultraschall-Innenraumüberwachung

Giám sát cabin bằng tia hồng ngoại hoặc siêu âm,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Infrarotschweißen, Laserschweißen usw.

Hàn tia hồng ngoại, hàn tia laser v.v…

2. Umstellen: Ausfahren des Infrarot-Heizstrahlers aus der Fügezone.

2. Chuyển tiếp: Tách máy phát tia hồng ngoại ra khỏi phạm vi hàn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pyrometer Flüssigkeits-Glas-Thermometer

Nhiệt kế tia hồng ngoại (hỏa kế)

Pyrometer/Infrarot-Thermometer

Pyrometer/ Nhiệt kế dùng tia hồng ngoại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infrarot /das (Physik)/

tia hồng ngoại (Ultrarot);

Inf /.ra.rot.strahl, der (meist PI.) (Physik)/

tia hồng ngoại;

Ultrarot /das; -s (Physik)/

tia hồng ngoại (Infrarot);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IR /v_tắt/C_DẺO (Infrarot), Q_HỌC (Infrarot) V_LÝ (Infrarot) VLB_XẠ (Infrarot)/

[EN] IR (infrared)

[VI] tia hồng ngoại

Infrarot /nt (IR)/C_DẺO, Q_HỌC, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] infrared (IR)

[VI] tia hồng ngoại, bức xạ hồng ngoại

Infrarotstrahlen /m pl/Q_HỌC, VLB_XẠ/

[EN] infrared radiation, infrared rays

[VI] bức xạ hồng ngoại, tia hồng ngoại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

infra-red rays

tia hồng ngoại

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Infrarotstrahl

[EN] infrared ray

[VI] tia hồng ngoại,

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Infra – red

tia hồng ngoại

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Infrared

Tia hồng ngoại

light that is so red, humans cannot see it. A band of the electromagnetic spectrum between the visible and the microwave. Photons of infrared light are less energetic than photons of visible light.

Tia sáng quá đỏ, con người không thể nhìn thấy nó được. Một dải quang phổ điện từ ở giữa tia nhìn thấy và tia cực ngắn. Các photon ở tia đỏ có ít năng lượng hơn photon trong vùng thấy được.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Infra – red /VẬT LÝ/

tia hồng ngoại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 i.r, infra-red ray, ultra-red ray

tia hồng ngoại

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Infra – red

tia hồng ngoại

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Infrarot-Strahlung

[VI] tia hồng ngoại

[EN] Infrared Radiation

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

infra-red

[DE] Infrarot

[VI] (vật lí) tia hồng ngoại

[FR] infrarouge