Việt
tia hồng ngoại
Anh
infra-red
infrared
Đức
Infrarot
Pháp
infrarouge
L’infrarouge
Tia hồng ngoại.
infrarouge /TECH/
[DE] infrarot
[EN] infrared
[FR] infrarouge
infrarouge [ÊfRaRuj] adj. và n. (Tia) hồng ngoại. > N. m. L’infrarouge: Tia hồng ngoại.
[DE] Infrarot
[VI] (vật lí) tia hồng ngoại