TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

igel

con nhím Âu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái hàng rào con nhím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh móc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

igel

hedgehog

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hedgehogs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

igel

Igel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schikane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

igel

hérissons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hérisson parafouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

igel /m -s, =/

1. [con] nhím, dím (Erinaceus L.); 2. cái hàng rào con nhím, đinh móc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Igel /SCIENCE/

[DE] Igel

[EN] hedgehogs

[FR] hérissons

Igel,Schikane /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Igel; Schikane

[EN] baffle

[FR] hérisson parafouille

Igel,Schikane

[DE] Igel; Schikane

[EN] baffle

[FR] hérisson parafouille

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Igel

[DE] Igel

[EN] hedgehog

[VI] con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)

Igel

[DE] Igel

[EN] hedgehog

[VI] con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ