Việt
con nhím
nhím
dím .
dím
cái hàng rào con nhím
đinh móc.
Anh
porcupine
Đức
Stachelschwein
igel
das Nord afrikanische Stachelschwein
loài nhím Bắc Phi.
Stachelschwein /n -(e)s, -e/
con] nhím, dím (Hỵstrix nirsutirostris L.).
igel /m -s, =/
1. [con] nhím, dím (Erinaceus L.); 2. cái hàng rào con nhím, đinh móc.
Stachelschwein /das/
con nhím;
loài nhím Bắc Phi. : das Nord afrikanische Stachelschwein
(dộng) con nhím Stachelschwein n, Igel m; nhím biền (dộng) Seeigel m nhin sehen, schauen vt, blicken vi, anschauen vt, betrachten vt; cäi nhím Blick m, Einblick m
[DE] Stachelschwein
[EN] porcupine
[VI] con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
[VI] con nhím (thuộc loại gặm nhấm