Việt
con nhím Âu
nhím
dím
cái hàng rào con nhím
đinh móc.
Anh
hedgehog
hedgehogs
baffle
Đức
Igel
Schikane
Pháp
hérissons
hérisson parafouille
Igel®Füllkörper
Vòng Igel®
Igel®- Füllkörper
igel /m -s, =/
1. [con] nhím, dím (Erinaceus L.); 2. cái hàng rào con nhím, đinh móc.
Igel /SCIENCE/
[DE] Igel
[EN] hedgehogs
[FR] hérissons
Igel,Schikane /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Igel; Schikane
[EN] baffle
[FR] hérisson parafouille
Igel,Schikane
[EN] hedgehog
[VI] con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
[VI] con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ