TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stachelschwein

con nhím

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dím .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stachelschwein

porcupine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

North African porcupine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stachelschwein

Stachelschwein

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stachelschwein

porc-épic du nord de l'Afrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Nord afrikanische Stachelschwein

loài nhím Bắc Phi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stachelschwein /das/

con nhím;

das Nord afrikanische Stachelschwein : loài nhím Bắc Phi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stachelschwein /ENVIR/

[DE] Stachelschwein

[EN] North African porcupine

[FR] porc-épic du nord de l' Afrique

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stachelschwein /n -(e)s, -e/

con] nhím, dím (Hỵstrix nirsutirostris L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stachelschwein

[DE] Stachelschwein

[EN] porcupine

[VI] con nhím (thuộc loại gặm nhấm)

Stachelschwein

[DE] Stachelschwein

[EN] porcupine

[VI] con nhím (thuộc loại gặm nhấm