Việt
ngưôi vô học
ngưòi dốt nát
kẻ ngu dốt
ngưòi thất học.
không biết
ngu dô't
đốt nát
người vô học
người dốt nát
kẻ ngu dô't
Đức
Ignorant
ignorant /[Igno'rant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/
không biết; ngu dô' t; đốt nát;
Ignorant /der, -en, -en (bildungsspr. abwertend)/
người vô học; người dốt nát; kẻ ngu dô' t;
Ignorant /m -en, -en/
ngưôi vô học, ngưòi dốt nát, kẻ ngu dốt, ngưòi thất học.