Việt
-e
đèn chiếu sáng
ngưòi soi sáng
nguôi làm sáng tỏ
nguòi tô màu.
Đức
Illuminateur
Illuminateur /m -(e)s,/
1. đèn chiếu sáng; 2. ngưòi soi sáng, nguôi làm sáng tỏ; 3. nguòi tô màu.