Việt
bất động hóa
làm bất động
sự cố định
sự giũ cố định
sự làm bất động
sự thu hồi không cho lưu hành.
Anh
immobilization
Đức
Immobilisierung
Immobilisation
Ruhigstellung
Unbeweglichmachen
Pháp
immobilisation
Immobilisation; Immobilisierung, Ruhigstellung, Unbeweglichmachen
Immobilisierung /f =, -en/
1. sự cố định, sự giũ cố định, sự làm bất động; 2. sự thu hồi không cho lưu hành.
[EN] immobilization
[VI] bất động hóa, làm bất động
Immobilisierung /SCIENCE/
[DE] Immobilisierung
[FR] immobilisation