TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bất động

làm bất động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động hóa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giũ cô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm bất động

 immobilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immobilization

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

làm bất động

Immobilisierung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

immobilisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundbesitz immobilisieren

đầu tư vốn vào tài sản có định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immobilisieren /vt (y, kinh tế)/

giũ cô định, làm bất động; thu hồi không cho lưu hành (tiền...); Kapitalien in Grundbesitz immobilisieren đầu tư vốn vào tài sản có định.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Immobilisierung

[EN] immobilization

[VI] bất động hóa, làm bất động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immobilization

làm bất động