Việt
làm bất động
bất động hóa
giũ cô định
Anh
immobilization
Đức
Immobilisierung
immobilisieren
Grundbesitz immobilisieren
đầu tư vốn vào tài sản có định.
immobilisieren /vt (y, kinh tế)/
giũ cô định, làm bất động; thu hồi không cho lưu hành (tiền...); Kapitalien in Grundbesitz immobilisieren đầu tư vốn vào tài sản có định.
[EN] immobilization
[VI] bất động hóa, làm bất động