Việt
tiếng ồn xung
tạp nhiễu xung
Anh
impulse noise
impulsive disturbance
impulsive noise
Đức
Impulsstörung
Pháp
bruit impulsif
perturbation impulsive
Impulsstörung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impulsstörung
[EN] impulsive disturbance; impulsive noise
[FR] bruit impulsif; perturbation impulsive
Impulsstörung /f/ÂM, M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] impulse noise
[VI] tiếng ồn xung, tạp nhiễu xung