impulshaltiges Rauschen /nt/ÂM/
[EN] impulsive noise
[VI] tiếng ồn xung, tạp nhiễu xung
Impulsrauschen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] pulse noise
[VI] tiếng ồn xung, tạp nhiễu xung (vô tuyến vũ trụ)
Impulsstörung /f/ÂM, M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] impulse noise
[VI] tiếng ồn xung, tạp nhiễu xung