Việt
dấu hiệu
triệu chứng
điểm
tang chúng gián tiếp.
bằng chứng
tang chứng gián tiếp
điềm
Đức
Indiz
Indiz /[in'diits], das; -es, -ien/
(häufig PI ) (Rechtsspr ) bằng chứng; tang chứng gián tiếp;
(bildungsspr ) dấu hiệu; triệu chứng; điềm;
Indiz /n -es, -ien/
1. dấu hiệu, triệu chứng, điểm; 2. (luật) tang chúng gián tiếp.