Việt
phần cảm điện
máy phát điện quay tay
dụng cụ cảm úng.
máy phát điện cảm ứng
Anh
inductor
Đức
Induktionsapparat
Induktor
Induktorium
Pháp
inducteur
Induktionsapparat,Induktor,Induktorium /SCIENCE/
[DE] Induktionsapparat; Induktor; Induktorium
[EN] inductor
[FR] inducteur
Induktionsapparat /der (Elektrot.)/
máy phát điện cảm ứng (Funkeninduktor);
Induktionsapparat /m -(e)s, -e (vật lí)/
phần cảm điện, máy phát điện quay tay, dụng cụ cảm úng.