Việt
máy phát điện quay tay
manheto
phần cảm điện
dụng cụ cảm úng.
Anh
magneto
Đức
magnetelektrische Maschine
Induktionsapparat
Induktionsapparat /m -(e)s, -e (vật lí)/
phần cảm điện, máy phát điện quay tay, dụng cụ cảm úng.
magnetelektrische Maschine /f/VT_THUỶ/
[EN] magneto
[VI] manheto, máy phát điện quay tay