Việt
nước thải công nghiệp
dòng thải công nghiệp
pỊ nưóc thải công nghiệp
Anh
industrial waste water
industrial effluent
Đức
Industrieabwasser
Industrieabwässer
Pháp
eau résiduaire industrielle
pỊ nưóc thải công nghiệp; Industrie
Industrieabwasser /ENVIR/
[DE] Industrieabwasser
[EN] industrial effluent; industrial waste water
[FR] eau résiduaire industrielle
Industrieabwasser /nt/P_LIỆU/
[EN] industrial waste water
[VI] nước thải công nghiệp
Industrieabwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] industrial effluent
[VI] dòng thải công nghiệp, nước thải công nghiệp