TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thải công nghiệp

nước thải công nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng thải công nghiệp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước thải công nghiệp

industrial waste water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

industrial effluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trade effluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

industrial sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

industrial sewage water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

factory waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factory waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 industrial effluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 industrial sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Industrial wastewater

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

plant Effluents

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trade Effluents

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nước thải công nghiệp

industriellesAbwasser

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Industrieabwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Industrie­ abwässer können z.B. durch giftige Schadstoffe oder Mineralölrückstände verunreinigt sein.

Nước thải công nghiệp có thể bị ô nhiễm bởi các chất độc hoặc cặn dầu khoáng.

Gewässerverschmutzung erfolgt im Wesentlichen durch Einleitung von Abwässern aus Haushalten und Industriebetrieben.

Ô nhiễm nước xảy ra khi xả nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp ra ngoài.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tabelle 2: Einwohnergleichwerte EGW von industriellen Abwässern (Beispiele)

Bảng 2: Đương lượng dân cư PE của nước thải công nghiệp (thí dụ)

Membran-Bioreaktoren gewinnen zunehmende Bedeutung in der industriellen Abwasserreinigung.

Lò phản ứng sinh học màng ngày càng được sử dụng nhiều trong xử lý nước thải công nghiệp.

Einwohnergleichwert EGW. Er ist ein Maß für die Verschmutzung durch industrielles Abwasser.

Đương lượng cư dân. (EGW) là một đơn vị để đo độ ô nhiễm từ nước thải công nghiệp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Industrieabwasser /nt/P_LIỆU/

[EN] industrial waste water

[VI] nước thải công nghiệp

Industrieabwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] industrial effluent

[VI] dòng thải công nghiệp, nước thải công nghiệp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plant Effluents

nước thải công nghiệp

trade Effluents

nước thải công nghiệp

industrial waste water

nước thải công nghiệp

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

industriellesAbwasser

[EN] Industrial wastewater

[VI] Nước thải công nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

industrial effluent

nước thải công nghiệp

trade effluent

nước thải công nghiệp

industrial sewage

nước thải công nghiệp

industrial sewage water

nước thải công nghiệp

factory waste

nước thải công nghiệp

industrial waste water

nước thải công nghiệp

 factory waste, industrial effluent, industrial sewage

nước thải công nghiệp