Việt
nước thải công nghiệp
dòng thải công nghiệp
Anh
industrial waste water
industrial effluent
trade effluent
industrial sewage
industrial sewage water
factory waste
Industrial wastewater
plant Effluents
trade Effluents
Đức
industriellesAbwasser
Industrieabwasser
Die Industrie abwässer können z.B. durch giftige Schadstoffe oder Mineralölrückstände verunreinigt sein.
Nước thải công nghiệp có thể bị ô nhiễm bởi các chất độc hoặc cặn dầu khoáng.
Gewässerverschmutzung erfolgt im Wesentlichen durch Einleitung von Abwässern aus Haushalten und Industriebetrieben.
Ô nhiễm nước xảy ra khi xả nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp ra ngoài.
Tabelle 2: Einwohnergleichwerte EGW von industriellen Abwässern (Beispiele)
Bảng 2: Đương lượng dân cư PE của nước thải công nghiệp (thí dụ)
Membran-Bioreaktoren gewinnen zunehmende Bedeutung in der industriellen Abwasserreinigung.
Lò phản ứng sinh học màng ngày càng được sử dụng nhiều trong xử lý nước thải công nghiệp.
Einwohnergleichwert EGW. Er ist ein Maß für die Verschmutzung durch industrielles Abwasser.
Đương lượng cư dân. (EGW) là một đơn vị để đo độ ô nhiễm từ nước thải công nghiệp.
Industrieabwasser /nt/P_LIỆU/
[EN] industrial waste water
[VI] nước thải công nghiệp
Industrieabwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] industrial effluent
[VI] dòng thải công nghiệp, nước thải công nghiệp
[EN] Industrial wastewater
[VI] Nước thải công nghiệp
factory waste, industrial effluent, industrial sewage