Việt
không mềm dẻo
không linh động
bién cách .
tính không uôn được
tính không đàn hồi
tính không biến cách
Đức
Inflexibilität
Inflexibilität /die; - (bildungsspr.)/
tính không uôn được; tính không đàn hồi;
tính không biến cách;
Inflexibilität /f -/
tính] không mềm dẻo, không linh động; 2. [sự] bién cách (văn phạm).