TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính không đàn hồi

tính không đàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không uôn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính không đàn hồi

anelasticity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aneỉastỉc property

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tính không đàn hồi

unvollkommene Elastizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anelastizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inflexibilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inflexibilität /die; - (bildungsspr.)/

tính không uôn được; tính không đàn hồi;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anelasticity

tính không đàn hồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvollkommene Elastizität /f/L_KIM/

[EN] anelasticity

[VI] tính không đàn hồi

Anelastizität /f/V_LÝ/

[EN] anelasticity

[VI] tính không đàn hồi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aneỉastỉc property

tính không đàn hồi