TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

informationstechnik

Công nghệ thông tin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật thông tin

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kỹ thuật thống tin/Công nghê thông tin

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

informationstechnik

information technology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

information engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

informationstechnik

Informationstechnik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Informationstechnologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

informationstechnik

Technologie de l'information

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ingénierie de l'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technologies de l'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Informationstechnik

[EN] information technology

[VI] Công nghệ thông tin

Informationstechnik

[EN]

[VI] Kỹ thuật tin học

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Informationstechnik

[VI] kỹ thuật thông tin

[EN] Information technology

Informationstechnik

[VI] công nghệ thông tin

[EN] Information technology

Informationstechnik

[VI] Kỹ thuật thống tin/Công nghê thông tin

[EN] Information technology

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Informationstechnik /f/M_TÍNH/

[EN] information technology

[VI] công nghệ thông tin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Informationstechnik /IT-TECH/

[DE] Informationstechnik

[EN] information engineering

[FR] ingénierie de l' information

Informationstechnik,Informationstechnologie /IT-TECH/

[DE] Informationstechnik; Informationstechnologie

[EN] information technology

[FR] technologies de l' information

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Informationstechnik

[DE] Informationstechnik

[EN] information engineering

[FR] Technologie de l' information

[VI] Công nghệ thông tin