TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật thông tin

kỹ thuật thông tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kỹ thuật thông tin

information engineering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

communication engineering

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Information technology

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kỹ thuật thông tin

Informationstechnik

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kommunikationstechnik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundlagen der Informationstechnik

Những vấn đề cơ bản về kỹ thuật thông tin

4 Grundlagen der Informationstechnik

4 Những vấn đề cơ bản về kỹ thuật thông tin

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommunikationstechnik /f =,/

kỹ thuật thông tin, liên lạc.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Informationstechnik

[VI] kỹ thuật thông tin

[EN] Information technology

Từ điển toán học Anh-Việt

communication engineering

kỹ thuật thông tin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information engineering

kỹ thuật thông tin