Việt
chất ức chế
Chất kềm chế
Chất kìm hãm
Chất kìm hãm / Chất ức chế
Anh
inhibitors
anticatalysts
inhibitor
Đức
Inhibitoren
Pháp
inhibiteurs
[VI] Chất kìm hãm (ăn mòn)
[EN] Inhibitors (to corrosion)
[VI] chất ức chế (sự ăn mòn)
[VI] Chất kìm hãm (ăn mòn) / Chất ức chế (Sự ăn mòn)
Inhibitoren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Inhibitoren
[EN] inhibitor
[FR] inhibiteurs
[EN] inhibitors
[VI] Chất ức chế
[EN] Inhibitors
[VI] Chất kềm chế
[VI] chất ức chế
[EN] inhibitors, anticatalysts