Verzögerer /m/CNT_PHẨM/
[EN] inhibitor
[VI] chất kìm hãm
Verzögerungsmittel /nt/C_DẺO/
[EN] retarder
[VI] chất kìm hãm
Inhibitor /m/C_DẺO, KTC_NƯỚC/
[EN] inhibitor
[VI] chất kìm hãm
Hemmstoff /m/S_PHỦ, CNT_PHẨM/
[EN] inhibitor
[VI] chất ức chế, chất kìm hãm
Reaktionsverzögerer /m/P_LIỆU/
[EN] retarder, retarding agent
[VI] chất làm chậm, tác nhân làm chậm, chất kìm hãm