TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inklusion

bao gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi vào 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inklusion

Inklusion

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inklusion /die; -, -en (Fachspr.)/

sự bao gồm; sự tính vào; sự đưa vào; sự ghi vào (Einschließung, Einschluss) 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inklusion /f =, -en/

sự] bao gồm, đua vào, ghi vào.

Metzler Lexikon Philosophie

Inklusion

Bezeichnung für die Beziehung des Enthaltenseins einer Menge A in einer Menge B, z.B.: Bussarde sind Greifvögel.

PP