Việt
bao gồm
đua vào
ghi vào.
sự bao gồm
sự tính vào
sự đưa vào
sự ghi vào 1
Đức
Inklusion
Inklusion /die; -, -en (Fachspr.)/
sự bao gồm; sự tính vào; sự đưa vào; sự ghi vào (Einschließung, Einschluss) 1;
Inklusion /f =, -en/
sự] bao gồm, đua vào, ghi vào.
Bezeichnung für die Beziehung des Enthaltenseins einer Menge A in einer Menge B, z.B.: Bussarde sind Greifvögel.
PP