TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inkognito

thay họ đổi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâu tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dấu tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi họ tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi họ tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giấu tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dùng tên giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inkognito

inkognito

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkognito /[inkognito] (Adv.) (bildungsspr.)/

thay đổi họ tên; giấu tên; cải trang;

Inkognito /das; -s, -s (PI. selten) (bildungsspr.)/

sự thay đổi họ tên; sự giấu tên; sự dùng tên giả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkognito /adv/

thay họ đổi tên, dâu tên, cải trang.

Inkognito /n -s, -s/

ngưòi dấu tên, tên giả; người cải trang.