Việt
nhiệt độ bên trong
nhiệt đô bên trong
Anh
internal temperature
inside temperature
Đức
Innentemperatur
Pháp
température interne
température intérieure
Innentemperatur /die/
nhiệt độ bên trong (căn phòng, cơ thể);
innentemperatur /f =, -en/
nhiệt đô bên trong; innen
Innentemperatur /f/B_BÌ/
[EN] internal temperature
[VI] nhiệt độ bên trong
[DE] Innentemperatur
[FR] température interne
Innentemperatur /TECH,ENG-MECHANICAL/
[EN] inside temperature; internal temperature
[FR] température intérieure