Việt
hàm bị tích
hàm dưới dấu tích phân
biểu thức dưới dấu tích phân
Anh
integrand
Đức
Integrand
Pháp
intégrale
Integrand /der; -en, -en (Math.)/
hàm dưới dấu tích phân; biểu thức dưới dấu tích phân;
[DE] Integrand
[VI] hàm bị tích
[FR] intégrale