Việt
hàm dưới dấu tích phân
biểu thức dưới dấu tích phân
Anh
integrand
Đức
Integrand
Integrand /der; -en, -en (Math.)/
hàm dưới dấu tích phân; biểu thức dưới dấu tích phân;
hàm dưới dấu tích phân /n/MATH/