Việt
trưòng có kí túc xá.
ký túc xá
trường học có ký túc xá
Đức
Internat
Internat /[inta'na:t], das; -[e]s, -e/
ký túc xá;
trường học có ký túc xá (Internats schule);
Internat /n -(e)s, -e/