Việt
ký túc xá
Đức
Wohnheim
Internat
Gemeinschaftswohnung
Pensionat
Internat /[inta'na:t], das; -[e]s, -e/
ký túc xá;
Wohnheim /das/
Pensionat /[pazio'na:t], das; -[e]s, -e (veraltend)/
ký túc xá (dành cho nữ sinh);
Wohnheim n, Internat n, Gemeinschaftswohnung f; ký túc xá sinh viên Studentenheim n.